|
|
Hãng sản xuất: BALANCTEC - Thái Lan
Bảo hành: 1 năm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN CÂN BẰNG TỰ ĐỘNG BALANCTEC C
Hình ảnh |
Thông số kỹ thuật |
|
Đường kính DN : 1/2” ¸ 1.1/2” (15¸40 mm)
Vật liệu chế tạo:
Thân van: Hợp kim đồng.
CARTRIDGE: Thép không rỉ SUS304 O-RING: EPDM
Nối ống: Ren trong ISO/BSP (tùy chọn NPT)
Núm điều chỉnh trên thân : ISO/BSP (tùy chọn NPT)
Áp lực/ Nhiệt độ tối đa: 25 BAR/ 120 C
Dải lưu lượng: 1.2 - 60 US. Gallon/phut.
Tùy chọn: BUILDING IN STRAINER. 0.5 - 1.0 mm. HOLE DIA. SUS304 SCREEN |
|
Size |
A |
B |
C |
Trọng lượng (Kgs.) |
(15) |
97 |
82 |
30 |
0,65 |
(20) |
97 |
87 |
38 |
0,72 |
(25) |
99 |
96 |
48 |
0,85 |
(32) |
152 |
121 |
59 |
1,95 |
(40) |
152 |
126 |
59 |
2,15 |
|
DN |
Control diff.pressure range(psi) |
Flow rate ( US.gallon per minute.) |
1/2” |
3¸21 |
1.2,2.2,2.4,2.5,3,3.5,4,4.5,5,5.4,6,6.5,7,7.5,8 |
3/4” |
6¸44 |
1.8,2,2.5,3,3.5,4,4.5,5,5.5,6,6.5,7,7.5,8,8.5,9,9.5,10,10.5,11,11.5,12 |
1” |
9¸55 |
4,4.5,5,5.5,6,6.5,7,7.5,8,8.5,9,9.5,10,10.5,11,11.5,12,12.5,13,13.5, 14,14.5,15,15.5,16,16.5,17 |
1.1/4”
1.1/2” |
3¸21 |
5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23,24,25,26,27,28 |
6¸44 |
7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,19,21,23,25,27,29,3
1,33,35,37,39,40 |
9¸55 |
12,14,16,18,20,22,24,26,28,30,32,34,36,38,40,42,4
4,46,48,50,52,54,56,58,60 |
Ghi chú: 1 US gallon = 3,78 lít.
1 bar = 14, 504 psi = 100 000 Pa = 100 kPa = 0,1 MPa = 1,02 at = 0,987 atm = 750 Torr . |